Tình trạng viêm có thể hạn chế thay vì gây ra chứng đau kinh niên

Ức chế tình trạng viêm có thể gây phản tác dụng trong việc giảm đau kinh niên. 

Tóm lược

  • Trái ngược với những quan niệm cũ về viêm và đau, các nhà khoa học nhận thấy phản ứng viêm mạnh mẽ ban đầu dường như giúp bảo vệ cơ thể, hơn là góp phần gây ra chứng đau kinh niên.
  • Nhiều phát hiện cho thấy việc ức chế tình trạng viêm để điều trị bệnh đau cơ xương cấp tính có thể phản tác dụng đối với việc giảm đau kinh niên.

Chắc hẳn nhiều người trong số chúng ta đã từng trải qua cảm giác đau nhức khi bị chấn thương ở lưng hoặc bị đau hàm gây khó khăn cho việc ăn uống. Những cơn đau này, mặc dù đôi khi dữ dội, nhưng thường tự khỏi và được gọi là đau cấp tính. Nhưng trong một số trường hợp, cơn đau cấp tính sẽ tiến triển thành cơn đau kinh niên tồn tại trong nhiều tháng hoặc nhiều năm. Các nhà khoa học hiện vẫn chưa hoàn toàn hiểu được lý do vì sao.

Các nhà nghiên cứu từ lâu đã nghĩ rằng tình trạng viêm, một phần quan trọng trong quá trình chữa lành của cơ thể, có liên quan đến việc chuyển cơn đau cấp tính thành cơn đau kinh niên khi trở nên quá mức hoặc kéo dài. Nhưng một nghiên cứu mới đây đã hoàn toàn thay đổi quan niệm này, khi phát hiện thấy chứng viêm, thay vì góp phần vào sự phát triển dường như lại giúp hạn chế cơn đau kinh niên. 

Nghiên cứu do NIDCR tài trợ, được công bố trên tạp chí Science Translational Medicine, cho thấy thuốc giảm đau hoạt động bằng cách ức chế tình trạng viêm có thể phản tác dụng trong việc giảm đau về lâu dài. Kết quả cũng cho thấy những hiểu biết mới về quá trình chữa lành cơ thể, có thể giải thích cách mà các hoạt động kích thích hệ miễn dịch gây nên tình trạng viêm — chẳng hạn như tập thể dục, xoa bóp và liệu pháp nhiệt thường có thể giúp giải quyết cơn đau.

Tác giả cấp cao Luda Diatchenko, bác sĩ y khoa, tiến sĩ, nhà di truyền học người tại Đại học McGill, Canada cho biết: “Hóa ra, sự phát triển thành cơn đau kinh niên là do sự vắng mặt của một quá trình sinh học rất tích cực trong cơn đau cấp tính. Chúng ta nên thận trọng với việc ức chế phản ứng miễn dịch ở giai đoạn cấp tính, hiểu rõ hậu quả và chú ý hơn đến việc giải quyết cơn đau.”

Bà Diatchenko muốn biết tại sao cơn đau của một số bệnh nhân lại dễ dàng biến mất, trong khi một số người khác lại tồn tại dai dẳng. Nhóm của bà quyết định tập trung vào chứng đau thắt lưng, một trong những nguyên nhân hàng đầu gây nên tàn tật trên toàn thế giới. 

Các nhà nghiên cứu đã lấy mẫu máu của 98 người tham gia khi họ lần đầu bị đau thắt lưng và khoảng thời gian ba tháng sau đó. Sau ba tháng, một nửa số tình nguyện viên bị đau thắt lưng kinh niên, trong khi một nửa còn lại đã hồi phục sau cơn đau. Bằng cách so sánh dấu ấn sinh học trong tế bào máu giữa hai nhóm, bà Diatchenko kỳ vọng kết quả sẽ cho thấy những người bị đau kinh niên sẽ có khả năng kích hoạt nhiều hơn các gene gây viêm, được cho là nguyên nhân dẫn đến cơn đau kinh niên. Nhưng kết quả khiến bà hoàn toàn bất ngờ. Không có quá nhiều sự kiện xảy ra ở những bệnh nhân bị đau kinh niên.

Bà Diatchenko nói: “Tình trạng này giống như việc đóng băng tất cả hoạt động của bộ gene. Nhưng ở những bệnh nhân hồi phục, chúng tôi vẫn thấy sự hoạt động mạnh mẽ. Hơn một nửa bộ gene của họ đã thay đổi biểu hiện.” Ở nhóm hồi phục, các gene liên quan đến viêm trong các tế bào cho thấy hoạt động mạnh mẽ vào lúc ban đầu, sau đó giảm dần trong ba tháng nghiên cứu. Ngược lại, ở nhóm đau kinh niên, gene liên quan đến viêm ít hoạt động hơn và không thay đổi theo thời gian.

Các nhà nghiên cứu quan sát thấy kết quả tương tự trong một nghiên cứu thuần tập gồm 64 người tham gia bị rối loạn khớp thái dương hàm (TMD), một chứng đau cơ xương khớp phổ biến khác ảnh hưởng đến khớp của hàm và các cơ liên quan. Trong nhóm bị TMD, những người hồi phục cũng có hoạt động gene gây viêm mạnh mẽ lúc ban đầu và giảm dần theo thời gian. Điều này cho thấy rằng tình trạng viêm trong giai đoạn cấp tính có thể bảo vệ chống lại cơn đau kinh niên.

Khi bà Diatchenko chia sẻ kết quả này với Tiến sĩ Jeffrey Mogil, đồng tác giả, đồng nghiệp tại McGill, một chuyên gia nghiên cứu về cơn đau, ông đã rất bất ngờ. Trong nhiều thập niên, các nhà khoa học vẫn luôn nhận thức rằng việc ức chế tình trạng viêm sẽ giúp giảm đau. Nhưng có một điểm mà bà Diatchenko và ông Mogil nhận thấy, các nghiên cứu điều trị chống viêm trên người và động vật trước đây không có thời gian theo dõi đủ lâu để biết được điều gì sẽ xảy ra ngoài giai đoạn giảm đau tức thì.

Ông Mogil bắt đầu khám phá những phát hiện của bà Diatchenko ở những con chuột có tình trạng đau tương tự như người. Trong sáu ngày, các con vật được cho uống nước muối hoặc dexamethasone, một loại steroid chống viêm thường được kê toa cho chứng đau thắt lưng.

Mặc dù ban đầu dexamethasone làm giảm phản ứng đau bằng cách ngăn chặn đáp ứng miễn dịch gây viêm, cơn đau cuối cùng lại quay trở lại và trở thành kinh niên, trong một số trường hợp còn kéo dài đến 120 ngày. Với những con chuột được uống nước muối, phản ứng đau thường giảm trong một nửa khoảng thời gian đó. Nhóm nghiên cứu cũng nhận thấy những cơn đau kéo dài xuất hiện ở những con chuột được điều trị bằng diclofenac, một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) cùng nhóm với thuốc giảm đau không kê đơn ibuprofen. Nhưng những con chuột không bị đau dai dẳng khi dùng thuốc giảm đau không làm thay đổi tình trạng viêm.

Để hiểu rõ hơn liệu những phát hiện trên có thể áp dụng cho người hay không, các nhà nghiên cứu đã chuyển sang dùng Ngân hàng sinh học Anh Quốc, một cơ sở dữ liệu về thông tin sức khỏe và di truyền từ nửa triệu người tham gia ở Anh. Một phân tích trên 2,624 người bị đau lưng cấp tính cho thấy những người dùng NSAID có nguy cơ bị đau lưng kinh niên cao hơn 1,7 lần so với những người không dùng. Kết quả này giúp bổ sung thêm bằng chứng về tầm quan trọng của phản ứng viêm trong việc phục hồi cơn đau.

Tổng hợp lại, các phát hiện cho thấy thay vì gây ra cơn đau kéo dài, các phản ứng viêm mạnh mẽ [ban đầu] nhưng biến mất nhanh chóng có thể là chìa khóa để ngăn chặn cơn đau kinh niên. Kết quả của nghiên cứu cũng gợi ý các loại thuốc làm dịu chứng viêm có thể gây bất lợi cho việc phục hồi cơn đau.

Bà Diatchenko nói: “Với tôi, nghiên cứu này vô cùng thú vị vì đã mang đến một hướng đi mới về cách thức tìm kiếm đích tác động của thuốc. Chúng tôi luôn nghĩ có thể ức chế điều gì, nhưng dữ liệu cho thấy chúng tôi nên trợ giúp phản ứng miễn dịch ở bệnh nhân.”

Bà Diatchenko lưu ý rằng nghiên cứu có thể giải thích vì sao việc tập thể dục và vật lý trị liệu có hiệu quả cao đối với những người bị đau cơ xương như đau thắt lưng và TMD. Những phương pháp này có thể kích thích phản ứng viêm nhẹ trên khắp cơ thể.

Bà Diatchenko nói: “Có rất nhiều người nhanh chóng phản hồi về nghiên cứu này ‘Ôi trời, chúng ta không nên dùng những loại thuốc chống viêm này’ nhưng tôi không khuyến khích mọi người ngay lập tức bỏ dùng.” Mặc dù dữ liệu cho thấy chứng viêm có thể chống lại cơn đau kinh niên, “dữ liệu trên người của chúng tôi chỉ cho thấy mối tương quan chứ không thể hiện quan hệ nhân – quả, và chúng tôi thực sự cần thêm thử nghiệm lâm sàng để có thể khẳng định chắc chắn.” 

Tài liệu tham khảo

Acute inflammatory response via neutrophil activation protects against the development of chronic pain. Parisien M, Lima LV, Dagostino C, El-Hachem N, Drury GL, Grant AV, Huising J, Verma V, Meloto CB, Silva JR, Dutra GGS, Markova T, Dang H, Tessier PA, Slade GD, Nackley AG, Ghasemlou N, Mogil JS, Allegri M, Diatchenko L. Sci Transl Med. 2022 May 11;14(644):eabj9954. doi: 10.1126/scitranslmed.abj9954. Epub 2022 May 11. PMID: 35544595.

Inflammation May Curb, Not Cause, Chronic Pain was originally published by the National Institute of Dental and Craniofacial Research.”

“Bài viết được đăng tải lần đầu bởi Viện nghiên cứu nha khoa và sọ mặt quốc gia”

Thanh Ngọc biên dịch
Quý vị tham khảo bản gốc tại The Epoch Times

National Institutes of Health
BTV Epoch Times Tiếng Anh
Viện Y tế Quốc gia (NIH) là cơ quan nghiên cứu y sinh lớn nhất thế giới, thuộc Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ.
Chia sẻ bài viết này tới bạn bè của bạn