Ý nghĩa biểu tượng trên tấm thảm thêu ‘Quý cô và Kỳ lân’
Những tấm thảm thêu “Quý cô và Kỳ lân” (The Lady and the Unicorn) được giới chuyên gia và người hâm mộ xem trọng. Tác phẩm này còn có nhiều tên gọi như “Mona Lisa thời Trung cổ” hay “bảo vật vô giá của Pháp quốc”.
Bộ thảm thêu sáu tấm này được hoàn thành vào khoảng năm 1500. Số lượng những tấm thảm thêu với chất lượng như vậy được lưu giữ đến nay là vô cùng ít ỏi.
Đó là những tác phẩm rất tuyệt vời. Phông nền được thêu tỉ mỉ theo phương pháp millefleur (ngàn bông hoa) tạo nên họa tiết hoa văn mê hoặc. Chất liệu xa hoa của những tấm thảm được làm từ len và lụa, được nhuộm với màu sắc tự nhiên và phong phú, và được phủ vật liệu cách nhiệt lên trên (theo đúng nghĩa đen là một phần chức năng của tấm thảm). Không gian như ngưng đọng, những họa tiết trên tấm thảm như tăng thêm độ sáng cho bức tranh, và tỏa ra một sức mạnh huyền bí cuốn người xem vào sự tinh xảo.
Vào giữa thế kỷ 19, chuỗi tác phẩm này được công bố ra công chúng lần đầu tiên; tuy nhiên, người ta phát hiện chúng đã bị tàn phá theo thời gian ở lâu đài đổ nát Boussac (château de Boussac), tọa lạc ở trung tâm nước Pháp. Một vài chỗ trên những tấm thảm xuất hiện vết chuột gặm nhấm và ẩm mốc. May thay, cuối cùng chúng cũng được Bảo tàng Musée de Cluny phục chế lại vào năm 1882, và được bán ra với giá rất cao (vào thời điểm đó), lên đến 25,500 franc.
Không có gì ngạc nhiên khi người bảo trợ cho những tấm thảm này xuất thân từ một gia đình quý tộc có quan hệ mật thiết với chế độ quân chủ Pháp – gia đình Le Viste. Điều này được thể hiện rõ qua biểu tượng huy hiệu trên những tấm thảm. Rất có thể chúng được thiết kế bởi nghệ sĩ xuất sắc vào thời điểm đó, “Master of Anne of Brittany”, danh xưng này là do ông đã thiết kế một cuốn sách kiệt tác cho nữ hoàng Pháp Anne of Brittany.
Để dệt nên những tấm thảm ấy cần đến sự đầu tư và nỗ lực rất lớn, không có gì đáng ngạc nhiên khi những hiện vật thảm thêu này rất cầu kỳ và công phu – xứng đáng để chúng ta chiêm ngưỡng và tán dương. Nhiều cuộc tranh luận về ý nghĩa của chuỗi tác phẩm đã diễn ra. Các chuyên gia ngày nay cho rằng chúng thể hiện sự suy ngẫm về những thú vui trần tục và sự tu dưỡng đạo đức, thông qua phép ẩn dụ về những giác quan của con người.
Trong 5 tấm thảm thêu, mỗi tấm khắc họa một giác quan: xúc giác, vị giác, khứu giác, thính giác, thị giác. Chúng đều mô tả một người phụ nữ đang minh họa cho các giác quan. Về “Khứu giác”, quý cô xuất hiện với chiếc đĩa hoa cẩm chướng. Về “Thính giác”, cô đang chơi đàn organ. Về “Thị giác”, cô đang cầm một chiếc gương phản chiếu hình ảnh Kỳ lân đang nghỉ ngơi trên vạt váy của mình.
Mỗi cử chỉ đều rất duyên dáng và thanh lịch, được thể hiện bằng những đường nét nhẹ nhàng mà không quá sắc sảo. Tuy nhiên, không phải tất cả đều êm đềm như vậy vì có sự xuất hiện của bức tranh thứ sáu. Rõ ràng là sáu tấm thảm thêu tạo nên một bộ tác phẩm, trong khi 5 bức thảm đầu có cùng khổ và kích thước giống nhau thì bức số sáu lại phá vỡ khuôn mẫu đó.
Ở đây, quý cô được mô tả đang cất sợi dây chuyền mà cô đeo trong những tấm thảm trước đó vào một hộp tráp nhỏ.
Cô đứng trước một cái lều có khắc rõ dòng chữ “mon seul désir” (mong ước duy nhất của tôi). Phản ứng của cô dường như không liên quan đến những giác quan hay trải nghiệm như trong 5 bức tranh trước, mà thay vào đó là bắt nguồn từ động lực khác – nhận thức, phẩm hạnh, hay cảm xúc.
Giác quan thứ sáu
Trong tấm cuối cùng, giác quan thứ sáu cho thấy một cách thức sâu sắc hơn để nhận thức thế giới. Giác quan này dường như không chỉ tồn tại ở một không gian, mà ở nhiều không gian. Về phương diện tri thức, nó có lẽ được nhận thức như một giác quan bình thường hay giác quan nội tâm. Về phương diện đạo đức, nó được hiểu là phản ánh tầm quan trọng của triết học Tân sinh (neo-platonic), vốn cho rằng tâm hồn là gốc rễ của cái đẹp.
Trong thuật ngữ về lối nói hoa mỹ lịch sự, giác quan thứ sáu được nhắc đến như tâm hồn; đây là cội nguồn của tình thương và là nơi ẩn náu của những động lực phức tạp mà cũng đối nghịch nhau như: ý chí tự do, đam mê, và dục vọng.
Chính giác quan thứ sáu đã dẫn hướng cho cô cất sợi dây chuyền của mình vào hộp tráp nhỏ. Cử chỉ đó đại diện cho đức hạnh, là biểu hiện của lý trí vượt lên trên sự truy cầu vật chất mà cô từng trải nghiệm như những tấm thảm trước đã mô tả, và chứng minh rằng ý chí là trung tâm của vạn vật. Theo cách giải thích này, cụm từ “mon seul désir” không được hiểu là “mong ước duy nhất của tôi,” mà là “bằng ý chí tự do của chính tôi”.
Cách tiếp cận đa chiều khi phân tích những bức thảm này cũng áp dụng cho những chi tiết khác. Ví dụ, Kỳ lân được minh họa ở trong sáu tấm thảm có biểu hiện khác nhau, với những ý nghĩa chồng chéo. Kỳ lân đã từng là loài động vật xuất hiện thường xuyên trong những tác phẩm văn học hoàng gia. Kể từ thế kỷ thứ II, chúng được ngầm hiểu là đại diện cho sự trong trắng và thuần khiết.
Kỳ lân cũng là biểu tượng cho đạo đức – đó là sự chơi chữ ở tên của người bảo trợ. Trong tiếng Pháp, “Le Viste” có lẽ được phát âm giống như “Le Vite”, nghĩa là nhanh, nhanh như Kỳ lân.
Việc vẽ thêm Kỳ lân cũng góp phần làm nổi bật lên cảm giác rằng bộ tấm thảm khuyến khích người xem coi trọng sự lĩnh hội và trí tuệ. Cả trong quá khứ và hiện tại, Kỳ lân có thể là một loài động vật gây nhiều tranh cãi. Việc mô tả Kỳ lân đặt ra những câu hỏi như: làm sao chúng ta biết chúng tồn tại và làm sao các tri thức về chúng xuất hiện trong những truyền thống, văn hóa, trí tưởng tượng, hay các tác phẩm sáng tạo.
Không chỉ mang tính thẩm mỹ, lịch sử, và giá trị kinh tế, chuỗi tranh trong tấm thảm “Quý cô và Kỳ lân” còn cho chúng ta cơ hội để hiểu rằng những cách thức lĩnh hội và trải nghiệm khác nhau sẽ đan xen để tạo dựng niềm tin, định hình quan điểm, và thúc giục chúng ta hành động.
Tác giả Mark De Vitis là giảng viên đại học về lịch sử nghệ thuật tại trường Đại học Sydney ở Úc.