Hướng dẫn cơ bản về loãng xương: Triệu chứng, nguyên nhân, phương pháp điều trị và cách tiếp cận tự nhiên

Loãng xương, hay còn gọi là “xương xốp,” là tình trạng bệnh lý khiến xương trở nên yếu và dễ gãy.

Loãng xương, hay còn gọi là “xương xốp,” là tình trạng bệnh lý khiến xương trở nên yếu và dễ gãy. Do vậy, một chấn thương hoặc cử động nhẹ như ho hay va vào đồ vật có thể khiến người bệnh bị gãy xương.

Loãng xương là một căn bệnh “thầm lặng,” vì bệnh nhân có thể không nhận thấy triệu chứng cho đến khi bị gãy xương. Gãy xương liên quan đến loãng xương thường xảy ra ở hông, cột sống, xương sườn, chân, xương chậu và cổ tay, mặc dù bất kỳ vị trí nào cũng có thể bị gãy trừ hộp sọ.

Ngoài ra, chứng loãng xương cũng cản trở quá trình lành xương, dẫn đến tình trạng đau dai dẳng sau gãy xương. Gãy xương hông và cột sống đặc biệt nghiêm trọng, làm giảm khả năng vận động và tính độc lập ở người lớn tuổi.

Là căn bệnh chuyển hóa xương phổ biến nhất, tỷ lệ loãng xương trên toàn thế giới rơi vào khoảng 18.3%.

Các dạng loãng xương phổ biến

Có hai dạng loãng xương.

1. Nguyên phát

Loãng xương nguyên phát là dạng phổ biến nhất, gồm hai loại:

  • Loãng xương sau mãn kinh (Loại 1): Đây là kết quả của sự suy giảm nồng độ estrogen và progesterone trong thời kỳ mãn kinh. Trung bình, phụ nữ sau mãn kinh mất khoảng 10% khối lượng xương trong vòng 5 năm.
  • Loãng xương do tuổi già (Loại 2): Còn được gọi là loãng xương liên quan đến tuổi tác, là tình trạng mất xương từ từ do sự suy giảm các tiền chất tế bào gốc đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành xương khi cơ thể già đi.

2. Thứ phát

Chứng loãng xương thứ phát thường gây ra bởi các tình trạng bệnh lý, chẳng hạn như cường giáp và bệnh Cushing, chấn thương hoặc một số thuốc. Việc điều trị loãng xương thứ phát phức tạp hơn nguyên phát vì trước tiên bác sĩ cần giải quyết bệnh nền cho bệnh nhân.

Tình trạng mất xương trước khi dẫn đến loãng xương được gọi là thiếu xương, đặc trưng bởi mật độ khoáng xương (BMD) thấp hơn mức trung bình so với người cùng tuổi. Bằng cách điều trị tình trạng này và thay đổi các yếu tố nguy cơ cá nhân liên quan đến lối sống và thói quen ăn uống/tập thể dục, chứng thiếu xương có thể hoặc không dẫn đến loãng xương.

Khi không được điều trị đúng cách, bệnh loãng xương có thể trở nên trầm trọng. Bệnh nhân có thể bị gãy xương sau ho hoặc hắt hơi do xương rất mỏng và xốp.

Các triệu chứng và dấu hiệu sớm của bệnh loãng xương

Như đã nói ở trên, loãng xương thường không có triệu chứng hoặc đau đớn rõ ràng trong giai đoạn đầu. Sau này, khi bộ xương yếu dần do loãng xương, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như:

  • Giảm chiều cao từ từ do đốt sống bị gãy hoặc xẹp.
  • Thay đổi tư thế, chẳng hạn như khom lưng hoặc gù do gãy xương cột sống.
  • Đau lưng, đôi khi xuất hiện đột ngột, có thể do gãy ép ở cột sống.
  • Móng tay dễ gãy.
  • Giảm lực ghì ở tay.
  • Khó thở do dung tích phổi giảm do đĩa đệm bị nén.

Vì chứng loãng xương thường phát triển từ từ, dấu hiệu đầu tiên dễ nhận thấy nhất là tình trạng gãy xương. Nếu bạn gặp các triệu chứng như trên hoặc gia đình có người bị loãng xương, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ để đánh giá nguy cơ của bản thân.

Nguyên nhân loãng xương

Nguyên nhân sâu xa của bệnh loãng xương luôn là sự mất cân bằng giữa xương cũ bị tiêu hủy và xương mới được hình thành, với khối lượng xương ngày càng giảm dần. Vì chứa các khoáng chất thiết yếu, xương liên tục phân hủy để phóng thích khoáng chất vào máu trong quá trình tái hấp thu xương, sau đó được thay thế bằng mô xương mới. Khi quá trình tạo xương không theo kịp quá trình hủy xương, xương trở nên xốp và giòn với mật độ và sức bền giảm, từ đó dẫn đến loãng xương.

Hầu hết mọi người đạt được đỉnh về khối lượng xương, kích thước và mật độ xương trong khoảng từ 25-30 tuổi. Sau 40 tuổi, quá trình mất xương thường diễn ra nhanh hơn tạo xương. Lúc đầu, tốc độ mất xương vào khoảng 0.3-0.5%/năm ở cả hai giới. Tuy nhiên, ở phụ nữ, tỷ lệ này tăng cao sau mãn kinh, đạt 2-3%/năm. Sau khoảng một thập niên, tỷ lệ mất xương giảm xuống ở một mức thấp hơn.

Khối lượng xương đỉnh cũng là yếu tố dự báo nguy cơ loãng xương trong tương lai. Khối lượng xương đỉnh càng cao thì nguy cơ loãng xương càng thấp.

Mặc dù nguyên nhân cơ bản của loãng xương là như nhau, các yếu tố góp phần gây ra bệnh có thể khác nhau.

1. Loãng xương sau mãn kinh

Trong thời kỳ mãn kinh, cơ thể có sự suy giảm nồng độ estrogen, vì buồng trứng sản xuất ít hormone hơn đáng kể. Vì estrogen đóng vai trò quan trọng trong việc ức chế hoạt động của tế bào tiêu xương, thiếu hụt hormone này dẫn đến tăng tiêu xương, gây mất xương nhanh hơn.

Hormone sinh sản progesterone giúp đẩy mạnh quá trình hình thành xương và việc sản xuất cũng giảm đáng kể trong thời kỳ mãn kinh, khiến quá trình sản xuất mô xương mới bị giảm.

Ngoài ra, sự giảm chất ức chế B của buồng trứng và nồng độ hormone kích thích nang trứng tăng cao trong thời kỳ mãn kinh cũng góp phần làm thay đổi quá trình luân chuyển xương.

Do ảnh hưởng của sự thay đổi hormone và các yếu tố khác, khi phụ nữ bước sang tuổi 70, khối lượng xương thường giảm khoảng 30-40%.

2. Loãng xương do tuổi già

Khi con người già đi, mật độ và sức mạnh của xương cũng giảm dần. Quá trình lão hóa dẫn đến suy giảm thành phần, cấu trúc và chức năng xương, khiến mọi người dễ bị loãng xương.

Mất xương liên quan đến tuổi tác được đặc trưng bởi sự gia tăng đáng kể lượng mỡ trong tủy xương, với cái giá là sự hình thành tế bào xương mới. Tăng mỡ trong tủy sẽ làm giảm mật độ xương và tăng tỷ lệ gãy xương đốt sống.

Theo một nghiên cứu, hàm lượng mỡ trong tủy ở phụ nữ trẻ là khoảng 29%. Ở phụ nữ lớn tuổi, hàm lượng này thay đổi dựa trên mật độ khoáng xương (BMD). Hàm lượng mỡ trong tủy rơi vào khoảng 56% với người có BMD bình thường. Ở phụ nữ có BMD thiếu xương, hàm lượng này là khoảng 63.5% và bệnh nhân có BMD loãng xương có hàm lượng khoảng 65.5%.

Ở nam giới, mức testosterone giảm theo tuổi cũng góp phần gây mất xương và tăng nguy cơ loãng xương, do testosterone đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì BMD.

3. Loãng xương thứ phát

Chứng loãng xương thứ phát có thể xảy ra do nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau hoặc do các loại thuốc cụ thể gây ra.

Các bệnh gây loãng xương bao gồm:

  • Rối loạn di truyền (ví dụ, xơ nang).
  • Rối loạn nội tiết (ví dụ: hội chứng Cushing, cường cận giáp và tiểu đường loại 1).
  • Bệnh về đường tiêu hóa (ví dụ: bệnh viêm ruột và bệnh celiac).
  • Rối loạn huyết học (ví dụ: bệnh máu khó đông và bệnh bạch cầu).
  • Ung thư xương và ung thư di căn xương.
  • Bệnh gan, chẳng hạn như xơ gan.
  • COVID-19 phải nhập viện, trong đó loãng xương thứ phát có thể là di chứng sau nhiễm cấp tính.

Các loại thuốc gây loãng xương:

  • Glucocorticoid (hay còn gọi là corticosteroid).
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI), là chất ức chế acid.
  • Thuốc chống động kinh.
  • Medroxyprogesterone acetate.
  • Thuốc ức chế aromatase (ví dụ letrozole, anastrozole và exemestane), ngăn chặn sản xuất estrogen trong điều trị ung thư vú.
  • Các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) (ví dụ: fluoxetine và sertraline), một nhóm thuốc chống trầm cảm.
  • Các tác nhân hóa trị liệu (ví dụ, methotrexate).
  • Thuốc chống đông máu (ví dụ: heparin).
  • Thuốc ức chế calcineurin – thuốc ức chế miễn dịch để ngăn ngừa thải ghép nội tạng (ví dụ: cyclosporine và tacrolimus).
  • Thiazolidinediones (ví dụ: rosiglitazone và pioglitazone) điều trị bệnh tiểu đường loại 2.
Hướng dẫn cơ bản về loãng xương: Triệu chứng, nguyên nhân, phương pháp điều trị và cách tiếp cận tự nhiên
Loãng xương có thể do các yếu tố nguyên phát hoặc thứ phát gây ra. (Ảnh: The Epoch Times)

Ai có nguy cơ bị loãng xương?

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ loãng xương.

1. Các yếu tố không thể thay đổi được

  • Tuổi tác: Tuổi càng cao, nguy cơ loãng xương càng lớn. Người cao niên cũng dễ bị thiếu dinh dưỡng, khiến sức khỏe của xương bị ảnh hưởng. Ví dụ, việc bổ sung không đầy đủ các dưỡng chất thiết yếu như calcium, vitamin D và protein có thể làm giảm mật độ và sức mạnh của xương.
  • Giới tính: 20% phụ nữ trên 50 tuổi bị loãng xương ở Hoa Kỳ, trong khi tỷ lệ này ở nam giới là 5%. Mặc dù phụ nữ dễ bị loãng xương hơn, nam giới lại có nguy cơ tử vong trong vòng một năm sau gãy xương hông cao hơn. Theo một nghiên cứu, nam giới có nguy cơ tử vong cao gấp đôi so với nữ giới trong hai năm đầu sau gãy xương hông.
  • Chủng tộc: Người da trắng và người Á Châu có nguy cơ bị loãng xương cao hơn người da đen hoặc gốc Tây Ban Nha. Mặc dù phụ nữ da trắng dễ bị loãng xương, phụ nữ da đen có nguy cơ tử vong tương đối cao sau gãy xương hông.
  • Khung xương: Người có khung xương nhỏ và gầy có nguy cơ bị loãng xương cao hơn người có trọng lượng cơ thể và khung xương lớn do khối lượng xương dự trữ ít hơn khiến họ dễ bị mất xương hơn.
  • Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có thành viên bị loãng xương, người đó cũng có nguy cơ cao bị bệnh vì chứng loãng xương nguyên phát có thể di truyền.

2. Các yếu tố có thể thay đổi được

  • Chỉ số khối cơ thể (BMI): BMI thấp (hay trọng lượng cơ thể thấp) là nguy cơ có thể thay đổi được của bệnh loãng xương. Theo một nghiên cứu của Hàn Quốc, chỉ số BMI tăng 1kg/m2 thì nguy cơ loãng xương giảm 28% ở nam và 13% ở nữ.
  • Hoạt động thể chất: Lối sống càng ít vận động thì nguy cơ loãng xương càng cao.
  • Uống rượu: Uống hơn ba ly rượu/ngày làm tăng nguy cơ gãy xương do loãng xương.
  • Hút thuốc: Thuốc lá làm gián đoạn sự cân bằng của quá trình luân chuyển xương, dẫn đến giảm khối lượng xương và khiến xương bị xốp và gãy.
  • Cách ăn uống: Thói quen ăn uống kém có thể dẫn đến thiếu các dưỡng chất thiết yếu, chẳng hạn như protein, calcium và vitamin D, vốn rất quan trọng để duy trì xương chắc khỏe.

3. Các yếu tố khác

Các phương pháp điều trị ung thư có thể làm tăng nguy cơ loãng xương, bao gồm:

  • Hóa trị gây mãn kinh sớm.
  • Xạ trị làm buồng trứng mất chức năng.
  • Phẫu thuật cắt buồng trứng trước mãn kinh (trong điều trị ung thư vú).
  • Liệu pháp hormone làm giảm estrogen hoặc testosterone trong cơ thể (điều trị ung thư vú và tuyến tiền liệt).

Các bệnh, tình trạng và can thiệp y tế khác nhau—có thể thay đổi hoặc không—làm tăng nguy cơ loãng xương, bao gồm:

  • Nồng độ hormone giới tính thấp do mãn kinh, tuổi già hoặc phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng hoặc tinh hoàn.
  • Trầm cảm.
  • Suy tim sung huyết.
  • Động kinh.
  • Bệnh xơ cứng rải rác.
  • Viêm khớp dạng thấp.

Chẩn đoán loãng xương

Những người nên làm xét nghiệm loãng xương gồm:

  • Phụ nữ trên 65 tuổi, theo Lực lượng Đặc nhiệm Dịch vụ Phòng ngừa Hoa Kỳ.
  • Phụ nữ sau mãn kinh dưới 65 tuổi nhưng có nguy cơ loãng xương cao.
  • Phụ nữ mãn kinh sớm.
  • Nam giới trên 70 tuổi, theo Tổ chức Loãng xương Quốc gia (NOF).
  • Người trên 50 tuổi bị gãy xương.
  • Người nghi ngờ bị loãng xương do dùng thuốc hoặc tiền sử gia đình có người bị loãng xương.

Điều quan trọng là bác sĩ nên kiểm tra tiền sử bệnh tật cho bệnh nhân, sau đó thực hiện kiểm tra thể chất và điều tra nguyên nhân tiềm ẩn gây loãng xương thứ phát, có thể gồm các tình trạng y tế hoặc thuốc liên quan. Quá trình sàng lọc này gồm xét nghiệm máu và nước tiểu.

Sau đó, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện chụp mật độ xương nếu họ có nguy cơ bị loãng xương.

Xét nghiệm

Trong số các phương pháp đo BMD hiện nay, chụp DEXA hoặc DXA là kỹ thuật được dùng phổ biến nhất.

Chụp DEXA là phương pháp dùng bức xạ thấp để xác định mật độ xương ở cột sống, hông hoặc cổ tay, ba khu vực dễ bị loãng xương nhất. Cụ thể, phương pháp này dùng đồng thời cả chùm tia X năng lượng cao và năng lượng thấp; toàn bộ quá trình mất từ ​​ba đến bảy phút. Xét nghiệm trên, còn được gọi là đo mật độ xương, có thể phát hiện các vấn đề về xương trước khi có triệu chứng trên lâm sàng.

DEXA so sánh mật độ xương của người bệnh với mật độ xương của một người 30 tuổi khỏe mạnh, cung cấp điểm T và điểm Z.

Điểm T từ -1 trở lên được coi là mật độ xương bình thường, từ -1 đến -2,5 là tình trạng loãng xương. Điểm T từ -2,5 trở xuống là bệnh loãng xương. Mỗi một điểm T giảm xuống dưới 0 sẽ tăng gấp đôi nguy cơ gãy xương.

Điểm Z so sánh khối lượng xương của người bệnh với các cá nhân cùng chủng tộc, độ tuổi và giới tính. Điểm này được áp dụng nếu người bệnh dưới 50 tuổi.

Bác sĩ có thể dùng kết quả BMD và các công cụ sàng lọc khác, như bảng câu hỏi và siêu âm, để ước tính nguy cơ gãy xương như gãy xương hông trong 10 năm tới, xem xét mật độ xương và các yếu tố nguy cơ khác như tiền sử gia đình và lối sống.

Do việc khuyến nghị DEXA có thể không thực tế hoặc không hiệu quả về mặt chi phí với tất cả mọi người, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm và công cụ có sẵn khác, dù độ phổ biến thấp hơn.

  • Phép đo hấp thụ tia X năng lượng đơn (SXA) tương tự như DEXA nhưng thay vào đó là dùng chùm tia X năng lượng đơn để đo mật độ xương. SXA đo mật độ xương ở gót chân và cẳng tay nhưng không phổ biến như DEXA.
  • Đo hấp thụ tia X (RA) là một kỹ thuật đo khối lượng xương dựa trên hình ảnh X quang của các vị trí ngoại vi, chẳng hạn như bàn tay hoặc gót chân. Phương pháp này phổ biến trong nghiên cứu vào những năm 1960 nhưng sau đó được thay thế bằng các kỹ thuật đo mật độ không chụp phóng xạ. Các phép đo khối lượng xương và nguy cơ gãy xương có thể so sánh với phương pháp đo khối lượng xương khác, khiến RA trở thành một lựa chọn hấp dẫn để chẩn đoán loãng xương do chi phí thấp và nhu cầu tối thiểu về thiết bị chuyên dụng.
  • Chụp cắt lớp vi tính định lượng (QCT) là một xét nghiệm đo BMD bằng máy chụp CT để tạo hình 3D. QCT đánh giá chủ yếu mật độ xương ở cột sống thắt lưng và hông. Là phương pháp an toàn và đáng tin cậy, QCT có thể thay thế cho DEXA trong một số trường hợp.
  • Siêu âm định lượng (QUS) là phương pháp ít tốn kém, dễ tiếp cận để đánh giá mật độ xương so với DEXA, có thể thực hiện trên nhiều bộ phận, chẳng hạn như gót chân và cẳng tay. Tuy nhiên, vẫn còn một số điểm không chắc chắn vì mô hình QUS khác nhau sẽ cho ra kết quả khác nhau. Tuy nhiên, QUS có thể hữu ích khi không có sẵn DEXA (tại bệnh viện). Hiện tại, người ta đánh giá QUS cùng các yếu tố rủi ro khác để xem xét nguy cơ gãy xương và không dựa hoàn toàn vào QUS để đưa ra quyết định điều trị hoặc theo dõi. Vì việc phân loại ngưỡng loãng xương của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) không áp dụng cho QUS, chúng ta cần nghiên cứu thêm để đặt ngưỡng cụ thể cho các thiết bị QUS.
  • Bảng câu hỏi trực tuyến có thể kết hợp kiểm tra mật độ xương với các yếu tố liên quan khác để bác sĩ ước tính nguy cơ gãy xương trong một khoảng thời gian. Ví dụ: Công cụ đánh giá rủi ro gãy xương (FRAX) và QFracture.

Biến chứng của loãng xương

Loãng xương là một tình trạng bệnh lý gây ra các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là gãy xương. Gãy xương cột sống có thể xảy ra mà không có bất kỳ chấn thương bên ngoài nào, do đốt sống yếu đến mức bị xẹp xuống, từ đó khiến người bệnh bị đau lưng, giảm chiều cao và gù lưng. Gãy xương hông thường xảy ra sau té ngã và có thể gây tàn tật và người bệnh có nguy cơ tử vong cao trong năm đầu tiên sau chấn thương.

Gãy xương do loãng xương có thể rất đau đớn và bệnh nhân cần một thời gian dài để lành vết thương, từ đó dẫn đến các biến chứng khác. Ví dụ, việc điều trị gãy xương hông bao gồm nghỉ ngơi trên giường kéo dài, làm tăng nguy cơ đông máu, viêm phổi và các bệnh nhiễm trùng khác.

Quá trình hồi phục sau gãy xương hông có thể kéo dài và khiến người bệnh bị đau liên tục. Một số cá nhân từ đó mất khả năng sống độc lập do sự gián đoạn này.

Các phương pháp điều trị loãng xương

Điều trị loãng xương bao gồm làm chậm hoặc dừng quá trình mất xương để ngăn ngừa gãy xương và trong một số trường hợp còn cần đảo ngược tình trạng này.

Có một số cách để điều trị loãng xương và chúng ta có thể kết hợp chúng trong điều trị.

1. Thay đổi lối sống

Áp dụng lối sống lành mạnh giúp cải thiện đáng kể sức khỏe của xương và làm chậm quá trình mất xương. Điều này có thể giúp ngăn ngừa loãng xương đồng thời điều trị căn nguyên của bệnh.

Tiêu thụ thực phẩm dồi dào calcium và vitamin D

Là thành phần thiết yếu của mô xương, calcium là khoáng chất quan trọng cung cấp sức mạnh và cấu trúc cho xương. Thực phẩm chứa rất nhiều calcium bao gồm:

  • Sữa.
  • Các sản phẩm từ sữa (ví dụ: sữa chua và phô mai).
  • Cá dầu (ví dụ: cá hồi và cá mòi).
  • Một số loại rau xanh (ví dụ: bông cải và cải xoăn).
  • Nước ép trái cây dồi dào calcium.

Vitamin D là chất cần thiết cho cơ thể để hấp thụ calcium một cách hiệu quả. Bạn có thể tăng hấp thụ vitamin D bằng cách tiếp xúc với ánh nắng mặt trời theo cách an toàn hoặc tiêu thụ thực phẩm chứa rất nhiều vitamin D, chẳng hạn như:

  • Cá béo (ví dụ: cá hồi và cá thu).
  • Sữa tăng vitamin D.
  • Nấm tiếp xúc với mặt trời.
  • Dầu gan cá.
  • Trứng.

Nếu không nhận đủ calcium hoặc vitamin D từ thực phẩm, bạn có thể dùng chất bổ sung. Hãy chắc chắn đó là những loại thuốc mà bác sĩ khuyến nghị, vì các chất bổ sung không được quản lý như thuốc kê đơn.

Tập luyện phù hợp

Hoạt động thể chất là điều vô cùng quan trọng cho sức khỏe của xương. Bạn có thể tập các bài tập giúp làm chắc xương như bài tập chịu trọng lượng thường xuyên (đi bộ, khiêu vũ, quần vợt, thái cực quyền, leo cầu thang) và bài tập tăng sức mạnh và sức bền (dùng tạ tự do và máy tập tạ).

Bác sĩ thậm chí có thể thiết kế một chương trình tập luyện chuyên biệt cho bạn.

Tránh các hoạt động có thể dẫn đến gãy xương và té ngã khi tập thể dục.

2. Thuốc

Khi chứng loãng xương trở nên nghiêm trọng đến mức cách ăn uống không thể ngăn chặn tình trạng mất xương, bạn có thể dùng một số thuốc.

Bisphosphonates

Bisphosphonates là thuốc chống tiêu xương, ngăn ngừa mất xương bằng cách ức chế sự tái hấp thu mô xương của cơ thể. Bisphosphonates có dạng viên nén và thuốc truyền tĩnh mạch, và lịch dùng thuốc có thể khác nhau (ví dụ: hàng tháng, hàng ngày, hàng tuần và hàng năm). Bisphosphonates cũng có lợi trong việc giảm đau xương do di căn hoặc đa u tủy xương, trong điều trị tăng calcium máu và giúp xương chắc khỏe.

Sau khi dùng bisphosphonates trong 5 năm, một số người vẫn nhận được lợi ích ngay cả khi ngừng thuốc.

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm các triệu chứng giống cúm, buồn nôn và suy giảm nhẹ chức năng thận. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng gồm có tổn thương xương hàm.

Các loại bisphosphonates khác nhau bao gồm:

  • Alendronat.
  • Ibandronate.
  • Risedronate.
  • Acid zoledronic.
  • Pamidronate.
  • Clodronate.

Denosumab

Denosumab là một loại thuốc sinh học với thời gian dùng sáu tháng một lần và dùng theo đường tĩnh mạch, thường được áp dụng khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Denosumab giúp giảm mất xương tốt hơn bisphosphonates ở phụ nữ sau mãn kinh.

Là chất kích hoạt thụ thể của chất ức chế phối tử nhân tố-kappa B (RANKL), denosumab ngăn chặn một loại protein liên quan đến quá trình tiêu xương, giảm nguy cơ gãy xương. Tuy nhiên, tác dụng lâu dài của thuốc chưa được biết đầy đủ. Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Phát ban da.
  • Viêm da cơ địa.
  • Mệt mỏi.
  • Đau đầu.
  • Phù ngoại biên.
  • Đau lưng.
  • Buồn nôn.
  • Thiếu máu.
  • Tiêu chảy.

Romosozumab

Romosozumab là chất đồng hóa giúp tạo xương ở người loãng xương. Thuốc được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận để điều trị cho phụ nữ mãn kinh có nguy cơ gãy xương cao. Romosozumab hoạt động bằng cách đẩy mạnh sự hình thành xương và giảm phân hủy xương. Việc điều trị gồm hai mũi chích liên tiếp trong cùng một lần, mỗi tháng/lần trong tối đa một năm.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là romosozumab có cảnh báo hộp đen về nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ tăng nhẹ. Do đó, thuốc không được khuyến nghị cho người có tiền sử bị một trong hai bệnh trên.

3. Các liệu pháp liên quan đến hormone

Các liệu pháp liên quan đến hormone sau đây có thể điều trị chứng loãng xương:

  • Liệu pháp hormone mãn kinh: Vì nồng độ estrogen thấp là nguyên nhân chính gây ra chứng loãng xương sau mãn kinh, liệu pháp hormone mãn kinh (còn gọi là liệu pháp thay thế hormone hoặc HRT) được coi là lựa chọn chính để ngăn ngừa và điều trị loãng xương, và hiệu quả đã được nhiều nghiên cứu ủng hộ. Đồng thời, thuốc cũng làm giảm các triệu chứng của mãn kinh. Hormone sinh dục nữ trong liệu pháp này là estrogen và progesterone, thường được khuyên dùng cho phụ nữ dưới 60 tuổi và/hoặc trong vòng 10 năm sau khi mãn kinh. Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm ung thư vú, bệnh mạch vành, đột quỵ và cục máu đông.
  • Testosterone: Có thể được kê đơn cho nam giới có mật độ xương thấp do giảm nồng độ testosterone.
  • Raloxifene: Raloxifene là một chất điều biến thụ thể estrogen chọn lọc (SERM) có tác dụng tương tự như estrogen ở xương. Thuốc thường được dùng cho phụ nữ sau mãn kinh để tăng mật độ xương, do đó ngăn gãy xương cột sống.
  • Calcitonin salmon: Còn được gọi là calcitonin, calcitonin salmon là một SERM dùng để điều trị chứng loãng xương sau mãn kinh. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tế bào hủy xương, giảm tái hấp thu xương, do đó cải thiện mật độ xương. Calcitonin được dùng để điều trị cho phụ nữ đã mãn kinh ít nhất 5 năm. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm đỏ bừng mặt, đau bụng và phát ban trên da.
  • Hormon tuyến cận giáp: Hormon tuyến cận giáp giúp kiểm soát nồng độ calcium trong xương. Các loại thuốc như teriparatide, có cấu trúc và chức năng tương tự hormone tuyến cận giáp, làm tăng mật độ xương và ngăn gãy xương bằng cách kích thích tế bào tạo xương. Teriparatide được kê cho bệnh nhân loãng xương nặng hoặc khi các phương pháp điều trị khác không phù hợp. Tuy nhiên, cần thận trọng với người đã qua xạ trị.

Cách suy nghĩ ảnh hưởng đến loãng xương như thế nào?

Áp dụng lối suy nghĩ tích cực có thể góp phần quản lý hoặc giảm thiểu rủi ro liên quan đến loãng xương.

Mặc dù loãng xương là một tình trạng thể chất nhưng cách suy nghĩ đóng vai trò trong sự phát triển của bệnh. Điều này là do quan điểm và niềm tin tinh thần có vai trò quan trọng trong cách chúng ta phản ứng với tác nhân căng thẳng, từ đó hình thành chiến lược và phản ứng đối phó, và căng thẳng tâm lý là một yếu tố nguy cơ đáng kể gây ra loãng xương.

Theo một nghiên cứu của Đài Loan, người được chẩn đoán rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD) có nguy cơ bị loãng xương cao hơn. Hơn nữa, bệnh nhân PTSD có nhiều khả năng bị loãng xương ở độ tuổi trẻ hơn. Để hiểu rõ về cơ chế cơ bản liên kết PTSD và loãng xương, chúng ta cần các nghiên cứu sâu hơn để đưa ra khuyến nghị điều trị.

Ngoài ra, trầm cảm cũng là yếu tố nguy cơ gây loãng xương. Ví dụ, một nghiên cứu cắt ngang phát hiện bé gái và phụ nữ trẻ da trắng bị chứng chán ăn tâm thần và trầm cảm có BMD thấp hơn so với người cùng tuổi chỉ bị chán ăn tâm thần.

Một số yếu tố về lối sống và việc dùng thuốc chống trầm cảm cũng là nguyên nhân một phần khiến bệnh nhân trầm cảm có nguy cơ bị loãng xương cao hơn. Cụ thể, người bị trầm cảm thường ít hoạt động, có xu hướng uống nhiều rượu và ngủ ít hơn — vốn góp phần làm giảm BMD. Ngoài ra, việc dùng SSRI có thể làm giảm mật độ xương.

Do đó, thay đổi lối sống có thể đóng vai trò là liệu pháp thay thế hoặc bổ sung để đồng thời giảm bớt tác động của căng thẳng tâm lý và loãng xương. Tư duy tích cực là điều cần thiết để người bệnh lựa chọn lối sống đúng đắn và đối phó tốt hơn với những thách thức do bệnh loãng xương gây ra.

Cách tiếp cận tự nhiên với bệnh loãng xương

Ngoài các phương pháp đã được đề cập ở trên, một số cách tự nhiên giúp điều trị loãng xương cũng mang lại kết quả đầy hứa hẹn.

1. Dược liệu

Gồm dạng viên nang, bột khô và cồn thuốc. Một số loại có thể làm nguyên liệu để nấu ăn và pha trà. Một số cũng được dùng để chiết xuất tinh dầu.

Đan sâm

Cây đan sâm (Salvia miltiorrhiza Bunge) từ lâu đã được dùng trong Trung y để chữa các bệnh liên quan đến xương. Các nhà nghiên cứu tổng hợp 36 thử nghiệm lâm sàng về việc kết hợp cây Đan sâm với các loại thảo mộc khác để điều trị loãng xương, cho thấy đây là phương pháp có hiệu quả cao, với tỷ lệ thành công trên 80% và ít tác dụng phụ. Tuy nhiên, chúng ta cần thêm các nghiên cứu liên quan để khẳng định điều này do quy mô của thử nghiệm khá nhỏ và ít dữ liệu số.

Hơn 100 hợp chất được phân lập từ cây Đan sâm đã cho thấy những đặc tính đầy hứa hẹn giúp ngăn ngừa mất xương và kích thích hình thành xương. Những chất này nhắm vào các con đường khác nhau liên quan đến tái tạo xương, chẳng hạn như kích hoạt tế bào tạo xương, điều chỉnh sản xuất tế bào hủy xương và ức chế sự thoái hóa collagen, một điều rất quan trọng để duy trì sức mạnh của xương. Cây Đan sâm cũng dồi dào vitamin K, vi chất cần thiết cho quá trình khoáng hóa xương.

Cỏ ba lá đỏ

Trong một nghiên cứu dài 12 tuần ở phụ nữ mãn kinh của Đan Mạch, việc dùng chiết xuất Cỏ ba lá đỏ (Trifolium pratense) hàng ngày đã mang lại tác động tích cực đến sức khỏe của xương, bằng chứng là sự cải thiện BMD và điểm T ở cột sống thắt lưng. Đáng chú ý là, không có thay đổi về huyết áp hoặc dấu hiệu viêm và không có tác dụng phụ bất lợi nào được quan sát thấy trong quá trình thử nghiệm.

Nghệ

Nghệ (Curcuma longa) thuộc họ gừng, có tác dụng đẩy mạnh sự ổn định của xương và tăng biểu hiện các dấu hiệu thiết yếu điều chỉnh quá trình chuyển hóa xương. Thành phần hoạt chất của nghệ, curcumin, có thể cải thiện mật độ xương. Trong một nghiên cứu của Ý, 57 người có mật độ xương thấp có những cải thiện đáng chú ý sau khi bổ sung curcumin trong sáu tháng.

Cỏ đuôi ngựa

Cỏ đuôi ngựa (Equisetum arvense) là loại thảo dược làm tăng mật độ xương trong các thử nghiệm trên động vật. Đây là lựa chọn đầy hứa hẹn cho bệnh loãng xương do Cỏ đuôi ngựa có hàm lượng silica dồi dào, giúp tăng hấp thụ calcium cũng như hình thành collagen. Ngoài ra, loại cây này còn chứa các hợp chất có lợi như alkaloid và phytosterol, giúp ngăn ngừa mất xương do lão hóa và thiếu hụt estrogen một cách hiệu quả.

Xạ hương

Cây xạ hương (Thymus Vulgaris) thường được dùng làm gia vị trong nấu ăn. Trong một nghiên cứu với 40 phụ nữ sau mãn kinh, các nhà nghiên cứu người Iran đã khảo sát tác động của việc tiêu thụ 1,000mg xạ hương hàng ngày trong sáu tháng. Sau sáu tháng, họ phát hiện việc bổ sung giúp cải thiện mật độ khoáng của xương tốt hơn so với calcium và vitamin D3.

Mao lương

Mao lương (Actaea racemosa) từ lâu đã được dùng trong y học của người Mỹ bản địa. Do hàm lượng phytoestrogen cao, loại thảo dược này hiện được dùng để giảm các triệu chứng mãn kinh ở Hoa Kỳ. Do đó, người ta cho rằng Mao lương cũng có thể điều trị chứng loãng xương sau mãn kinh.

Trong một nghiên cứu, chiết xuất Mao lương có tác dụng tương tự như raloxifene trong điều trị loãng xương ở chuột thí nghiệm. Nghiên cứu cũng cho thấy các thành phần hoạt động của Mao lương giúp ngăn chặn hoạt động của các tế bào cụ thể có thể dẫn đến mất xương.

Trước khi dùng bất kỳ loại thảo mộc nào để điều trị loãng xương, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ vì các chất bổ sung có thể có tác dụng phụ và tương tác với các loại thuốc bạn đang dùng.

2. Tinh dầu

Tinh dầu được chiết xuất từ ​​một số loại thảo mộc cũng giúp tăng sức khỏe của xương. Việc tiêu thụ và bôi trực tiếp tinh dầu vào vùng bị ảnh hưởng có thể làm tăng mật độ xương. Ví dụ, khi thêm tinh dầu đan sâm, hương thảo và xạ hương vào thức ăn của chuột, điều này có tác dụng ức chế quá trình tái hấp thu xương ở chuột thí nghiệm. Sự hiện diện của các monoterpene như borneol, thymol và long não trong các loại dầu này góp phần trực tiếp vào việc ức chế quá trình tiêu xương ở chuột.

3. Đậu nành

Đậu nành chứa isoflavone, một loại phytoestrogen giống estrogen, có cấu trúc tương tự hormone estrogen. Khi vào cơ thể, isoflavone đậu nành tương tác với các thụ thể của estrogen, gây ra tác dụng giống estrogen. Vì vậy, phytoestrogen có thể được dùng để điều trị chứng loãng xương sau mãn kinh.

Cụ thể, isoflavone đậu nành giúp giảm tình trạng mất xương do mãn kinh nhờ giảm tái hấp thu xương và tăng hình thành xương. Do thiếu nghiên cứu trong lĩnh vực này, chúng ta cần thêm bằng chứng về các thử nghiệm lâm sàng trên người được thiết kế tốt để đánh giá tác động của isoflavone đậu nành trên bệnh loãng xương.

4. Strontium

Khoáng chất strontium cũng cho thấy tiềm năng to lớn trong điều trị và ngăn ngừa loãng xương. Trong một nghiên cứu liên quan đến phụ nữ mãn kinh bị loãng xương, một nhóm được cho dùng 2g strontium ranelate không phóng xạ hàng ngày và một nhóm dùng giả dược. Nhóm dùng strontium đã giảm đáng kể 41% nguy cơ tương đối phát triển gãy xương đốt sống mới.

5. Boron

Boron là một khoáng chất khác có ảnh hưởng lớn đến quá trình chuyển hóa xương, nhờ làm tăng hấp thụ vitamin D, calcium và magnesium, và tối ưu hóa hormone giới tính. 3mg boron mỗi ngày là liều lượng thích hợp cho người loãng xương.

6. Yoga và thái cực quyền

Thói quen tập yoga 12 phút hàng ngày được chứng minh là giúp đẩy lùi tình trạng mất xương do loãng xương ở 227 bệnh nhân. Nghiên cứu cho thấy người tham gia có sự cải thiện BMD ở cột sống, hông và xương đùi. Hơn nữa, người ta không quan sát thấy tác dụng phụ nào trong quá trình nghiên cứu.

Thái cực quyền của người Trung Hoa cổ xưa là bài tập chịu trọng lực giúp kích thích sự phát triển của xương và làm chậm tốc độ mất xương. Theo một phân tích tổng hợp, người tập thái cực quyền trong hơn sáu tháng đã có sự cải thiện đáng kể về mật độ xương ở cột sống thắt lưng, cổ xương đùi và mấu chuyển so với người không có bất kỳ sự can thiệp nào. Các nhà nghiên cứu kết luận thái cực quyền có thể là bài tập an toàn để cải thiện tình trạng mất mật độ xương. Ngoài ra, bài tập này còn giúp cải thiện sự cân bằng, do đó ngăn ngừa tình trạng té ngã.

7. Châm cứu

Châm cứu được dùng rộng rãi để điều trị bệnh loãng xương ở nhiều nước, đặc biệt là Trung Hoa. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy châm cứu có thể củng cố xương bằng cách cải thiện khối lượng xương, mật độ khoáng chất và cấu trúc. Nghiên cứu lâm sàng cũng cho thấy châm cứu có hiệu quả hơn calcium và vitamin D trong việc tăng BMD ở bệnh nhân loãng xương sau mãn kinh.

Làm thế nào để ngăn ngừa bệnh loãng xương?

Ngăn ngừa loãng xương là điều rất quan trọng vì hiện tại không có cách nào an toàn và hiệu quả để khôi phục sức khỏe và cấu trúc xương một khi xương đã mất đi. Hầu hết các lựa chọn lối sống lành mạnh nói trên có thể điều trị và ngăn ngừa được bệnh này. Ngoài ra, bạn nên:

  • Nhận đủ calcium và vitamin D: Lượng calcium khuyến nghị hàng ngày cho người trưởng thành là 1,000 đến 1,200mg, trong khi lượng vitamin D khuyến nghị là 600 đến 800 đơn vị quốc tế (IU). Đạt được lượng cần thiết từ cách ăn uống luôn tốt hơn so với thực phẩm bổ sung. Bạn cũng nên tiêu thụ đủ potassium để giúp chuyển hóa calcium thích hợp. Lượng khuyến nghị hàng ngày cho người trưởng thành từ 19 đến 50 tuổi là 3,400mg đối với nam và 2,600mg đối với nữ.
  • Thực hiện các bài tập phù hợp: Đây là điều rất quan trọng để cải thiện sức khỏe của xương. Để tăng sức mạnh cơ xương, hãy kết hợp các bài tập giữ thăng bằng và bài tập tăng cơ bắp và chịu lực tác động cao hoặc thấp.
  • Không hút thuốc
  • Hạn chế uống rượu: Nên tiêu thụ rượu ở mức tối thiểu.

1. Thanh thiếu niên và thanh niên

Việc hấp thụ đủ calcium trong giai đoạn phát triển và trưởng thành của thanh thiếu niên và thanh niên là rất quan trọng, vì giai đoạn này quyết định khối lượng xương của người trưởng thành.

Hơn nữa, chúng ta cần nhận biết được những rủi ro ở người trẻ tuổi, như chán ăn, chứng cuồng ăn, tập thể thao quá mức và một số khối u tuyến yên, có thể dẫn đến thiếu hụt estrogen và giảm mật độ xương.

2. Phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh

Phụ nữ tiền mãn kinh là những người đang bước vào thời kỳ mãn kinh. Trong thời kỳ này, việc đánh giá các yếu tố nguy cơ loãng xương là rất quan trọng. Bằng cách xác định những yếu tố này, bác sĩ có thể điều chỉnh hành vi của bệnh nhân để giảm tác động của thời kỳ mãn kinh đối với sức khỏe của xương. Chỉ tăng lượng calcium có thể không đủ để chống lại tình trạng mất xương nhanh chóng trong giai đoạn này. Liệu pháp estrogen có thể là một lựa chọn điều trị hiệu quả trong những trường hợp như vậy.

Tập thể dục thường xuyên, vừa phải kết hợp với cách ăn uống cân bằng giàu calcium và vitamin D có thể giúp làm chậm tốc độ mất xương. Tiếp cận một cách toàn diện để bảo đảm sức khỏe tối ưu của xương trong giai đoạn quan trọng này là điều cần thiết.

Được xem xét về mặt y tế bởi bác sĩ y khoa Beverly Timeding

Thanh Ngọc biên dịch

Quý vị tham khảo bản gốc từ The Epoch Times

Mercura Wang
BTV Epoch Times Tiếng Anh
Mercura Wang là ký giả của thời báo The Epoch Times. Liên lạc với cô qua email: [email protected]
Chia sẻ bài viết này tới bạn bè của bạn